

DANH MỤC NHÀ SẢN XUẤT
LIÊN HỆ LÂM VIỆT
Điện Thoại:
+848.62522486
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
+848.62522487
+848.62522488
+848.62522490
Fax:
+848.62522491
Email:
lamviet@lamviet.com
Địa Chỉ:
4/12 Phạm Văn Chiêu, Phường 13, Quận Gò Vấp, Tp.HCM.
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
Test kits cho kiểm tra thực phẩm
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Starch Damage
Cat. No. K-SDAM
Phương pháp đo hấp thụ quang (Colourimetric method) dùng để xác định Starch Damage trong ngũ cốc
Nguyên tắc phản ứng (Principle)
(fungal a-amylase)
(1) Damaged (gelatinised) starch + H2O → maltodextrins (amyloglucosidase)
(2) Maltodextrins + H2O → D-glucose
(glucose oxidase)
(3) D-Glucose + H2O + O2 → D-gluconate + H2O2
(peroxidase)
(4) 2H2O2+ p-hydroxybenzoic acid + 4-aminoantipyrine → quinoneimine + 4H2O
· Số lượng (Kit size): 200 thử nghiệm mỗi kit
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 510 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 40 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 0.5 – 100% khối lượng mẫu
· Mẫu ứng dụng (application example): ngũ cốc và các nguyên vật liệu khác
· Phương pháp chứng nhận (method recognition): AACC (76-31.01), ICC (No. 164), và RACI (phương pháp chuẩn)
Ưu điểm (advantage):
- Hiệu năng cao
- Độ bền của tác chất hơn 2 năm kể từ ngày sản xuất
- Duy nhất enzymatic kit có sẵn
- Chuyên nghiệp
- Quy trình đơn giản (Simple format)
- Công cụ phần mềm Mega-Calc™ luôn sẵn sàng từ website chúng tôi để hạn chế phức tạp trong xử lý số liệu thô
- Đính kèm bộ so sánh chuẩn (Standard included)
Cat. No. K-SDAM
Phương pháp đo hấp thụ quang (Colourimetric method) dùng để xác định Starch Damage trong ngũ cốc
Nguyên tắc phản ứng (Principle)
(fungal a-amylase)
(1) Damaged (gelatinised) starch + H2O → maltodextrins (amyloglucosidase)
(2) Maltodextrins + H2O → D-glucose
(glucose oxidase)
(3) D-Glucose + H2O + O2 → D-gluconate + H2O2
(peroxidase)
(4) 2H2O2+ p-hydroxybenzoic acid + 4-aminoantipyrine → quinoneimine + 4H2O
· Số lượng (Kit size): 200 thử nghiệm mỗi kit
· Phương pháp (method): Quang phổ (Spectrophotometry), bước sóng 510 nm
· Thời gian phản ứng (reaction time): 40 phút
· Giới hạn phát hiện (Detection limit): 0.5 – 100% khối lượng mẫu
· Mẫu ứng dụng (application example): ngũ cốc và các nguyên vật liệu khác
· Phương pháp chứng nhận (method recognition): AACC (76-31.01), ICC (No. 164), và RACI (phương pháp chuẩn)
Ưu điểm (advantage):
- Hiệu năng cao
- Độ bền của tác chất hơn 2 năm kể từ ngày sản xuất
- Duy nhất enzymatic kit có sẵn
- Chuyên nghiệp
- Quy trình đơn giản (Simple format)
- Công cụ phần mềm Mega-Calc™ luôn sẵn sàng từ website chúng tôi để hạn chế phức tạp trong xử lý số liệu thô
- Đính kèm bộ so sánh chuẩn (Standard included)
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI